Model: UVD-2960
Hãng: Labomed- Mỹ
UVD 2960 là máy quang phổ 2 chùm tia, tự động quét, hiệu năng cao. Máy gồm 02 buồng (cell spectrophotometer) với các giá trị khe phổ khác nhau 0.5, 1.0, 2.0, 5.0 nm. Dễ sử dụng, độ ổn định cao, sử dụng để định tính, định lượng cho nhiều lĩnh vực khác nhau: dược phẩm, sinh hóa, hóa dầu, y học, hóa học, môi trường, phân tích DNA / RNA…
Bước sóng: 190 – 1100 nm.
Khe phổ: 0.5, 1.0, 2.0, 5.0 nm
Đặc tính kỹ thuật
Khe phổ: 0.5, 1.0, 2.0, 5.0 nm
Đặc tính kỹ thuật
* Hiển thị màn hình LCD rộng, độ tương phản cao, phím bấm thân thiện
* Kèm thêm phần mềm điều khiển kết nối với máy tính dùng để phân tích dự liệu
* UVD – 2960 với các giá trị khe phổ 0.5, 1.0, 2.0, 5.0 nm có hiệu năng cao, ổn định, là loại sản phẩm đặc biệt của hãng Labomed
* Kèm thêm phần mềm điều khiển kết nối với máy tính dùng để phân tích dự liệu
* UVD – 2960 với các giá trị khe phổ 0.5, 1.0, 2.0, 5.0 nm có hiệu năng cao, ổn định, là loại sản phẩm đặc biệt của hãng Labomed
- Hệ thống quang học: quang phổ 2 chùm tia điều khiển bằng hệ thống tỷ lệ
- Bước sóng: 190 – 1100 nm.
- Khe phổ: 0.5, 1.0, 2.0, 5.0
- Độ phân giải: 0.5 nm
- Anh sáng lạc: 0.2%T (220 và 340 nm)
- Độ chính xác bước sóng: ± 0.5 nm (với bước sóng tự động điều chỉnh)
- Độ lặp bước sóng: 0.2 nm.
- Phương pháp quang: độ truyền quang, độ hấp thu, năng lượng, nồng độ
- Khoảng phổ: -0.3 ~ 3.0 Abs (0 ~ 200%T)
- Độ chính xác phổ: 0.002 Abs (0 ~ 0.5Abs), 0.004Abs (0.5 ~ 1.0Abs), 0.3%T (0 ~ 100%T)
- Độ lặp phổ: 0.001Abs (0 ~ 0.5Abs), 0.002Abs (0.5 ~1.0Abs), 0.15%T (0 ~ 100%T)
- Phổ hiển thị: -9999----9999
- Độ nhiễu phổ: <±0.001 Abs (500 nm, 0 Abs, băng thông 2 nm)
- Tốc độ quét: 1400 nm/phút
- Giới hạn nền: 0.002Abs (190 ~ 1100 nm)
- Độ ổn: 0.002 Abs/h
- Tốc độ quay của sóng: 3600 nm/phút
- Nguồn sáng: đèn Tungsten Halogen và Deuterium
- Đầu dò: Double Beam
- Buồng mẫu: 2 cell holder
- Hiển thị: màn hình LCD
- Bàn phím mềm, thân thiện
- Cổng kết nối: RS 232
- Nguồn điện: AC 220V
- Phần mềm chạy trên Windows 98, 2000, XP
- Kích thước: 22*16*10”
- Trọng lượng: 55 Lb
* Phụ kiện kèm theo:
- 4 Glass Cells 10mm.
- 2 Matching Quartz Cells 10mm. With Lid
- 1 Instruction Manual
- 1 Software and Cable
- 1 Dust Cover
- 1 Power Cable
- Bước sóng: 190 – 1100 nm.
- Khe phổ: 0.5, 1.0, 2.0, 5.0
- Độ phân giải: 0.5 nm
- Anh sáng lạc: 0.2%T (220 và 340 nm)
- Độ chính xác bước sóng: ± 0.5 nm (với bước sóng tự động điều chỉnh)
- Độ lặp bước sóng: 0.2 nm.
- Phương pháp quang: độ truyền quang, độ hấp thu, năng lượng, nồng độ
- Khoảng phổ: -0.3 ~ 3.0 Abs (0 ~ 200%T)
- Độ chính xác phổ: 0.002 Abs (0 ~ 0.5Abs), 0.004Abs (0.5 ~ 1.0Abs), 0.3%T (0 ~ 100%T)
- Độ lặp phổ: 0.001Abs (0 ~ 0.5Abs), 0.002Abs (0.5 ~1.0Abs), 0.15%T (0 ~ 100%T)
- Phổ hiển thị: -9999----9999
- Độ nhiễu phổ: <±0.001 Abs (500 nm, 0 Abs, băng thông 2 nm)
- Tốc độ quét: 1400 nm/phút
- Giới hạn nền: 0.002Abs (190 ~ 1100 nm)
- Độ ổn: 0.002 Abs/h
- Tốc độ quay của sóng: 3600 nm/phút
- Nguồn sáng: đèn Tungsten Halogen và Deuterium
- Đầu dò: Double Beam
- Buồng mẫu: 2 cell holder
- Hiển thị: màn hình LCD
- Bàn phím mềm, thân thiện
- Cổng kết nối: RS 232
- Nguồn điện: AC 220V
- Phần mềm chạy trên Windows 98, 2000, XP
- Kích thước: 22*16*10”
- Trọng lượng: 55 Lb
* Phụ kiện kèm theo:
- 4 Glass Cells 10mm.
- 2 Matching Quartz Cells 10mm. With Lid
- 1 Instruction Manual
- 1 Software and Cable
- 1 Dust Cover
- 1 Power Cable
Thông tin chi tiết về sản phẩm và giá, xin vui lòng liên hệ:
Đinh Thị Trinh
HP: 0988802390
Email:dinhtrinh75@gmail.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét