DO controller/transmitter
Model: Alpha DO 2000
Code: TSDOCTP2000W
Hiệu: THERMO SCIENTIFIC - MỸ
Sản xuất tại: Eutech - Singapore
DO:
Khoảng đo: 0.00 đến 25.00 mg/L hoặc ppm
0.0 đến 300.0%
Độ phân giải: 0.01 mg/L hoặc ppm; 0.1%
Độ chính xác: ±1% cho toàn dải đọc
Nhiệt độ:
Khoảng đo: -10.0 đến 125oC/ 14.0 đến 257.0oF
Độ phân giải: 0.1oC/ o.1oF
Độ chính xác: ±5oC/ ±1oF
Đầu dò: Pt100/ Pt1000 (lựa chọn bằng jump)
2 hoặc 3 wire
Khả năng bù:
Bù nhiệt: Tự động/ bằng tay
Bù muối: 0.0 đén 50.0ppt (đặt bằng tay hoặc tự động )
Bù áp suất: 10.73 đến 43.51 psi (đặt bằng tay hoặc tự động)
Chức năng Set point và controller
Set point 1 (SP1)/ set point 2 (SP2):
0.00 đến 25 mg/L hoặc ppm
0.0 đến 300.0%
Độ trễ chuyển DO: 0.0 đến 10.0%
Chức năng (chuyển đổi):
điều khiển P/PI (độ dài xung/ tần số xung/ tỷ lệ thiếu); hạn chế kiểm soát, tắt.
Hiệu chuẩn với điều khiển độ rộng xung: 0.5 đến 20 giây
Hiệu chuẩn với điều khiển tần số xung: 60 đến 120 xung/giây
Hiệu chuẩn với điều khiển tỷ lệ thiếu:
Integral Action Time (IAT): 0.0 đến 999.9 phút
Pickup/Dropout Delay: 0 đến 1999 giây
Wash Cycle: 0.1 đến 199.9 giờ
Thời gian rửa: 1 đến 1999 giây
Đầu ra: 1 SPDT, 3 SPST relays
Switching Voltage/ Current/Power:
1/8 HP: at 125 VAC / max. 0.74 A / max. 93 VA
1/8 HP: at 250 VAC / max. 0.37 A / max. 93 VA
Chức năng cảnh báo:
Chức năng (có thể chuyển đổi):Steady hoặc fleet (pulse)
Pickup delay: 0 đến 1999 giây
Switching Voltage/ Current/Power:
1/8 HP: at 125 VAC / max. 0.74 A / max. 93 VA
1/8 HP: at 250 VAC / max. 0.37 A / max. 93 VA
Tín hiệu điện và kết nối:
Chức năng transmitter: Hai đầu ra 0/4 to 20 mA cho giá trị Dissolved Oxygen và nhiệt độ, galvanically isolated
Chức năng CU 22: dòng 22 mA đầu ra
Isolated Output Voltage: 12V ± 0.5V (max 50mA)
Hold Function Switch: To freeze output current and deactivate control relays
Tải: tối max 600 W
DO input: 2-pin terminal
Kết nối thiết bị đầu cuối: 5-pin, 8-pin, 9-pin và 13-pin thiết bị đầu cuối, có thể tháo rời các khối.
Hiển thị:
LCD: chống UV với hiển thị 14 dòng cho các ký tự để hiển thị thông tin
Đèn nền: Tắt/ bật
Nguồn cung cấp:
Nguồn vào: 80 đến 250 VAC/DC; 50/60 Hz; 10 VA
Cầu chì chính: 315 mA, anti surge, 250 V
Tiêu chuẩn điện từ:
Emitted Interference: tuân theo EN 61326
Immunity đến Interference: tuân theo EN 61326
Môi trường hoạt động:
Khoảng nhiệt độ hoạt động: 0oC đến 50oC
Độ ẩm tối đa: 83% lên đến 31oC giảm tuyến tính đến 50% ở 40oC
Thông số kỹ thuật máy:
Kích thước (WxHxD): 144 x 144 x 111.5 mm
Trọng lượng: 745g (máy) / 1100g (đóng gói)
Ingress Protection: IP66 (NEMA 4X)
* Điện cực:
Code: ECDOTPII-S.
- Khoảng đo : 0.03 tới 20 ppm.
- Lưu lượng : 50 mm / giây (phụ thuộc vào nhiệt độ và mức độ O2).
- Thời gian đo: 40 tới 50 giây để đạt được 95 %.
- Đầu rò nhiệt độ : Pt100.
- Áp suất: 6 bar (87 psi).
- Nhiệt độ hoạt động: 0 tới 50 ºC hoặc 32 tới 122 ºF.
- Màng đo: HDPE.
- Dây cáp tách rời dài 5m chịu nước.
- Kích thước: chiều dài 152.4mm và đường kính: 58.4 mm.
Trọng lượng: 670 g.
Đinh Thị Trinh
HP: 0988802390
Email:dinhtrinh75@gmail.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét